Radeon R9 M395X vs GeForce RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
12.24

RTX 2060 12 GB vượt qua R9 M395X với mức trọn vẹn là 211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5315.90
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482176
Tần số nhân723 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture92.54224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs3248
TMUs128136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34
L1 Cache512 KB2.1 MB
L2 Cache512 KB3 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.3
Mantle+-
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 12.24
RTX 2060 12 GB 38.08
+211%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395X 5120
Mẫu: 52
RTX 2060 12 GB 15935
+211%
Mẫu: 1232

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70
−209%
210−220
+209%
Cyberpunk 2077 24−27
−208%
80−85
+208%

Full HD
Medium

Battlefield 5 50−55
−196%
160−170
+196%
Counter-Strike 2 65−70
−209%
210−220
+209%
Cyberpunk 2077 24−27
−208%
80−85
+208%
Escape from Tarkov 50−55
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 40−45
−200%
120−130
+200%
Fortnite 70−75
−206%
220−230
+206%
Forza Horizon 4 50−55
−208%
160−170
+208%
Forza Horizon 5 35−40
−189%
110−120
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
Valorant 100−110
−175%
300−310
+175%

Full HD
High

Battlefield 5 50−55
−196%
160−170
+196%
Counter-Strike 2 65−70
−209%
210−220
+209%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−186%
500−550
+186%
Cyberpunk 2077 24−27
−208%
80−85
+208%
Dota 2 80−85
−201%
250−260
+201%
Escape from Tarkov 50−55
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 40−45
−200%
120−130
+200%
Fortnite 70−75
−206%
220−230
+206%
Forza Horizon 4 50−55
−208%
160−170
+208%
Forza Horizon 5 35−40
−189%
110−120
+189%
Grand Theft Auto V 45−50
−198%
140−150
+198%
Metro Exodus 24−27
−200%
75−80
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−197%
95−100
+197%
Valorant 100−110
−175%
300−310
+175%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 50−55
−196%
160−170
+196%
Cyberpunk 2077 24−27
−208%
80−85
+208%
Dota 2 80−85
−201%
250−260
+201%
Escape from Tarkov 50−55
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 40−45
−200%
120−130
+200%
Forza Horizon 4 50−55
−208%
160−170
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−211%
140−150
+211%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−197%
95−100
+197%
Valorant 100−110
−175%
300−310
+175%

Full HD
Epic

Fortnite 70−75
−206%
220−230
+206%

1440p
High

Counter-Strike 2 24−27
−192%
70−75
+192%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−201%
280−290
+201%
Grand Theft Auto V 18−20
−189%
55−60
+189%
Metro Exodus 14−16
−200%
45−50
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−209%
300−310
+209%
Valorant 130−140
−203%
400−450
+203%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
−194%
100−105
+194%
Cyberpunk 2077 10−12
−173%
30−33
+173%
Escape from Tarkov 24−27
−200%
75−80
+200%
Far Cry 5 27−30
−196%
80−85
+196%
Forza Horizon 4 30−33
−200%
90−95
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−194%
50−55
+194%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
−196%
80−85
+196%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Grand Theft Auto V 24−27
−192%
70−75
+192%
Metro Exodus 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−181%
45−50
+181%
Valorant 65−70
−199%
200−210
+199%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
−194%
50−55
+194%
Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 45−50
−211%
140−150
+211%
Escape from Tarkov 10−12
−173%
30−33
+173%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Forza Horizon 4 21−24
−210%
65−70
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−192%
35−40
+192%

4K
Epic

Fortnite 12−14
−192%
35−40
+192%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.24 38.08
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 184 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 211.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1354 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.