Radeon R9 M390X vs GeForce 9800M GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
9.23
+755%

R9 M390X vượt qua 9800M với mức trọn vẹn là 755% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5041125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng9.541.12
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAmethystG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$328.50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048112
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu112
Tần số nhân723 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5428.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS0.28 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu420
ROPs3216
TMUs12856
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.43.3
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390X 9.23
+755%
9800M GTX 1.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M390X 3895
+758%
Mẫu: 29
9800M GTX 454
Mẫu: 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và GeForce 9800M GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+920%
5−6
−920%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+920%
5−6
−920%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
Forza Horizon 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
Valorant 90−95
+184%
30−35
−184%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+920%
5−6
−920%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+450%
24−27
−450%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Dota 2 65−70
+360%
14−16
−360%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
Forza Horizon 5 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Grand Theft Auto V 35−40
+775%
4−5
−775%
Metro Exodus 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 90−95
+184%
30−35
−184%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Dota 2 65−70
+360%
14−16
−360%
Escape from Tarkov 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+243%
7−8
−243%
Valorant 90−95
+184%
30−35
−184%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+2750%
2−3
−2750%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+929%
7−8
−929%
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+345%
10−12
−345%
Valorant 100−110
+10400%
1−2
−10400%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Escape from Tarkov 18−20
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 21−24
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+550%
2−3
−550%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+900%
2−3
−900%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+717%
6−7
−717%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Escape from Tarkov 8−9 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M390X nhanh hơn 10400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390X đã vượt qua 9800M GTX trong tất cả 43 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.23 1.08
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

R9 M390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 754.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390X vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390X hoặc GeForce 9800M GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.