Radeon R9 M385X vs GeForce GT 650M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M385X
2015
4 GB GDDR5
4.76
+231%

R9 M385X vượt qua 650M Mac Edition với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6811028
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.46
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaStratoGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)12 Tháng 7 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1000 MHz900 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632
L1 Cache224 KB32 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385X và GeForce GT 650M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+238%
8−9
−238%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Escape from Tarkov 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Fortnite 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
High

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+246%
24−27
−246%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Escape from Tarkov 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Fortnite 27−30
+263%
8−9
−263%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+267%
6−7
−267%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Escape from Tarkov 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
+263%
8−9
−263%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+270%
10−11
−270%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+250%
10−11
−250%
Valorant 50−55
+231%
16−18
−231%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Escape from Tarkov 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Escape from Tarkov 3−4 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy R9 M385X và GT 650M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385X nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.76 1.44
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 12 Tháng 7 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB

R9 M385X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 230.6%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385X
Radeon R9 M385X
NVIDIA GeForce GT 650M Mac Edition
GeForce GT 650M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M385X hoặc GeForce GT 650M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.