Radeon R9 M385 vs GeForce GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
4.96
+17.5%

R9 M385 vượt qua GTX 650 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất634674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.28
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.76
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaStratoGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân900 MHz1058 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu64 Watt
Tốc độ xử lý texture56.0033.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1500 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.3
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M385 4.96
+17.5%
GTX 650 4.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M385 2060
+17.6%
GTX 650 1751

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+22.9%
70−75
−22.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+22%
50−55
−22%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+25%
24−27
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 24−27
+19%
21−24
−19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.96 4.22
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M385 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M385 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4078 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M385 hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.