Radeon R9 M385 vs GeForce 8600M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
5.36
+2230%

R9 M385 vượt qua 8600M GS với mức trọn vẹn là 2230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6201375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.79
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaStratoG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89616
Tần số nhân900 MHz450 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million210 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texture56.003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.0288 TFLOPS
ROPs164
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.43.3
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M385 5.36
+2230%
8600M GS 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M385 2060
+2241%
8600M GS 88

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
Red Dead Redemption 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 16−18 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 18−20 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+650%
6−7
−650%
Red Dead Redemption 2 16−18
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 16−18 0−1
World of Tanks 85−90
+691%
10−12
−691%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+650%
6−7
−650%
Valorant 16−18 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
World of Tanks 35−40
+3800%
1−2
−3800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Valorant 5−6 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M385 nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.36 0.23
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm

R9 M385 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2230.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M385 và GeForce 8600M GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8600M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M385 hoặc GeForce 8600M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.