Radeon R9 M380 vs R9 M360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.20
+52.3%

R9 M380 vượt qua R9 M360 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất555659
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaStratoTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Số pipeline Computekhông có dữ liệu8
Tần số nhân900 MHz900 MHz
Tần số Boost1000 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture48.0029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
HD3D++
PowerTune++
DualGraphics++
TrueAudio+-
ZeroCore++
Đồ họa chuyển đổi++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.4
OpenCLNot ListedNot Listed
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M380 6.20
+52.3%
R9 M360 4.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M380 2771
+52.4%
R9 M360 1818

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+60%
10−11
−60%
Battlefield 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Metro Exodus 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 70−75
+62.2%
45−50
−62.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Valorant 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+80%
10−11
−80%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.20 4.07

R9 M380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M380 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
AMD Radeon R9 M360
Radeon R9 M360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 143 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M380 hoặc Radeon R9 M360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.