Radeon R9 M380 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.66

T500 Mobile vượt qua R9 M380 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu34.08
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaStratoTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân900 MHz1365 MHz
Tần số Boost1000 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0094.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.2
Mantle+-
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−33.3%
36
+33.3%
1440p10−12
−50%
15
+50%
4K12−14
−41.7%
17
+41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 21−24
−42.9%
30
+42.9%
Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Forza Horizon 4 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Forza Horizon 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 70−75
−15.1%
80−85
+15.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Counter-Strike 2 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−20.2%
130−140
+20.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 50−55
−69.8%
90
+69.8%
Far Cry 5 21−24
−33.3%
28
+33.3%
Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Forza Horizon 4 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Forza Horizon 5 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Grand Theft Auto V 24−27
−24%
31
+24%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−55.6%
28
+55.6%
Valorant 70−75
−15.1%
80−85
+15.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−27.6%
35−40
+27.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 50−55
−41.5%
75
+41.5%
Far Cry 5 21−24
−28.6%
27
+28.6%
Forza Horizon 4 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Hogwarts Legacy 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.6%
19
+5.6%
Valorant 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−25%
65−70
+25%
Grand Theft Auto V 8−9
−62.5%
13
+62.5%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Valorant 75−80
−25%
95−100
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 16−18
−25%
20−22
+25%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14
−28.6%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 30−35
−29.4%
40−45
+29.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
−16.7%
28
+16.7%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy R9 M380 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M380 nhanh hơn 29%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M380 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.66 8.36
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

R9 M380 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 25.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M380 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M380 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.