Radeon R9 M370X vs GeForce 9800M GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M370X
2015
2 GB GDDR5
3.46
+239%

R9 M370X vượt qua 9800M GTX với mức trọn vẹn là 239% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7061081
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.08
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$328.50

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640112
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu112
Tần số nhân800 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1500 Million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.28 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu420
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)11.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M370X 3.46
+239%
9800M GTX 1.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M370X 1547
+241%
9800M GTX 454

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M370X 13155
+173%
9800M GTX 4825

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M370X và GeForce 9800M GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
+240%
10−12
−240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu32.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 103
+296%
24−27
−296%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+200%
5−6
−200%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+60%
5−6
−60%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+367%
6−7
−367%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+173%
10−12
−173%
Valorant 35−40
+1850%
2−3
−1850%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy R9 M370X và 9800M GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M370X nhanh hơn 1850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M370X đã vượt qua 9800M GTX trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.46 1.02
Mức độ mới 19 Tháng 5 2015 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R9 M370X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 239.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M370X vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M370X hoặc GeForce 9800M GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.