Radeon R9 M360 vs GeForce 930MX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M360 và GeForce 930MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M360 vượt qua 930MX với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 658 | 749 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.46 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Tropo | GM108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 384 |
Số pipeline Compute | 8 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 952 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | 1020 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 17 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 29.60 | 24.48 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.9472 TFLOPS | 0.7834 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M360 và GeForce 930MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3, GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M360 và GeForce 930MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M360 và GeForce 930MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
Optimus | - | + |
GameWorks | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M360 và GeForce 930MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | Not Listed | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
Mantle | + | - |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M360 và GeForce 930MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
+31.3%
| 16
−31.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Battlefield 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Fortnite | 37
+0%
|
37
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10
+0%
|
10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 17
+0%
|
17
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Battlefield 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12
+0%
|
12
+0%
|
Metro Exodus | 2
+0%
|
2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 15
+0%
|
15
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+0%
|
10
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9
+0%
|
9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
+0%
|
6
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy R9 M360 và GeForce 930MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M360 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.73 | 3.34 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 1 Tháng 3 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
R9 M360 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 930MX: mới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M360 vì nó vượt trội hơn GeForce 930MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.