Radeon R9 M275X vs GeForce G105M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce G105M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M275X
2014
4 GB GDDR5
4.42
+1163%

R9 M275X vượt qua G105M với mức trọn vẹn là 1163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce G105M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6731300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.72
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaVenusGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)16 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce G105M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce G105M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6408
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz500 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu14 Watt
Tốc độ xử lý texture37.004.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.03424 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu38
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce G105M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce G105M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s8 (DDR2)/11 (GDDR3)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce G105M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce G105M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce G105M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.42.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275X và GeForce G105M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M275X 4.42
+1163%
GeForce G105M 0.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275X 1699
+1177%
GeForce G105M 133

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce G105M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.42 0.35
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 16 Tháng 7 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1162.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce G105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275X và GeForce G105M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M275X hoặc GeForce G105M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.