Radeon R9 M265X vs GeForce GTX 280M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M265X
2014
4 GB GDDR5
3.01
+101%

R9 M265X vượt qua GTX 280M với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất782984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.38
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaVenusG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân575 MHz585 MHz
Tần số Boost625 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0037.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.3745 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu562
ROPs1616
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0 x16PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-IV
Hỗ trợ SLI-+
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIDual Link DVISingle Link DVIDisplayPortLVDSVGA
Eyefinity+-
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.42.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M265X 3.01
+101%
GTX 280M 1.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M265X 1155
+101%
GTX 280M 575

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M265X 10547
+58.1%
GTX 280M 6672

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+140%
10−12
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Fortnite 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+157%
7−8
−157%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 21−24
+133%
9−10
−133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy R9 M265X và GTX 280M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 M265X nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 5các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.01 1.50
Mức độ mới 21 Tháng 3 2014 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R9 M265X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M265X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M265X và GeForce GTX 280M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M265X
Radeon R9 M265X
NVIDIA GeForce GTX 280M
GeForce GTX 280M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M265X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M265X hoặc GeForce GTX 280M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.