Radeon R9 M265X vs GeForce GT 540M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M265X
2014
4 GB GDDR5
2.62
+145%

R9 M265X vượt qua GT 540M với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7851053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.43
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVenusGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân575 MHz672 MHz
Tần số Boost625 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0010.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.258 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M265X 2.62
+145%
GT 540M 1.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M265X 1172
+145%
GT 540M 478

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M265X 2633
+197%
GT 540M 888

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M265X 10547
+142%
GT 540M 4355

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M265X 1997
+163%
GT 540M 760

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M265X và GeForce GT 540M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
+119%
16
−119%
Full HD25
+25%
20
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+100%
27−30
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+118%
10−12
−118%
Valorant 27−30
+800%
3−4
−800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy R9 M265X và GT 540M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X nhanh hơn 119% ở độ phân giải 900p
  • R9 M265X nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 M265X nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M265X đã vượt qua GT 540M trong tất cả 43 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 1.07
Mức độ mới 21 Tháng 3 2014 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M265X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M265X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M265X
Radeon R9 M265X
NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M265X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 939 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M265X hoặc GeForce GT 540M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.