Radeon R9 FURY X vs GeForce GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 FURY X
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM),275 Watt
24.92
+90.4%

R9 FURY X vượt qua GTX 1050 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.9411.40
Hiệu quả năng lượng6.2412.01
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaFijiGP107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 64% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096640
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1290 MHz
Tần số Boost1050 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture268.858.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài191 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-2.2
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.5
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 FURY X 24.92
+90.4%
GTX 1050 13.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 FURY X 9576
+90.4%
GTX 1050 5029

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 FURY X 16710
+146%
GTX 1050 6797

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+78.6%
42
−78.6%
1440p35−40
+66.7%
21
−66.7%
4K40−45
+73.9%
23
−73.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.65
−233%
2.60
+233%
1440p18.54
−257%
5.19
+257%
4K16.23
−242%
4.74
+242%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 242% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 250
+0%
250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 28
+0%
28
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
World of Tanks 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Grand Theft Auto V 24
+0%
24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 FURY X và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 FURY X nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • R9 FURY X nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • R9 FURY X nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.92 13.09
Mức độ mới 24 Tháng 6 2015 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 75 Watt

R9 FURY X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 FURY X và GeForce GTX 1050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5974 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 FURY X hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.