Radeon R9 390X vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
24.44

Arc A580 vượt qua R9 390X với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.0912.18
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaDG2-512
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28163072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost1050 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture184.8384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs6496
TMUs176192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và Arc A580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 24.44
Arc A580 31.11
+27.3%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9394
Arc A580 11955
+27.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 17944
Arc A580 35210
+96.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 35807
Arc A580 95677
+167%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390X 12389
Arc A580 27574
+123%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 74351
Arc A580 113974
+53.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 318024
Arc A580 593548
+86.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−16.5%
106
+16.5%
1440p40−45
−35%
54
+35%
4K48
+45.5%
33
−45.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.71không có dữ liệu
1440p10.73không có dữ liệu
4K8.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
−140%
149
+140%
Counter-Strike 2 40−45
−123%
98
+123%
Cyberpunk 2077 45−50
−49%
73
+49%
Atomic Heart 60−65
−77.4%
110
+77.4%
Battlefield 5 90−95
−18.5%
100−110
+18.5%
Counter-Strike 2 40−45
−88.6%
83
+88.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−32.7%
65
+32.7%
Far Cry 5 75−80
−74%
134
+74%
Fortnite 110−120
−17.4%
130−140
+17.4%
Forza Horizon 4 90−95
−16.3%
107
+16.3%
Forza Horizon 5 65−70
−29.2%
80−85
+29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−29.2%
110−120
+29.2%
Valorant 160−170
−16.3%
180−190
+16.3%
Atomic Heart 60−65
−27.4%
79
+27.4%
Battlefield 5 90−95
−18.5%
100−110
+18.5%
Counter-Strike 2 40−45
−68.2%
74
+68.2%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−7.9%
270−280
+7.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−16.3%
57
+16.3%
Dota 2 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Far Cry 5 75−80
−58.4%
122
+58.4%
Fortnite 110−120
−17.4%
130−140
+17.4%
Forza Horizon 4 90−95
−10.9%
102
+10.9%
Forza Horizon 5 65−70
−29.2%
80−85
+29.2%
Grand Theft Auto V 80−85
−2.4%
86
+2.4%
Metro Exodus 50−55
−94%
97
+94%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−29.2%
110−120
+29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−129%
174
+129%
Valorant 160−170
−16.3%
180−190
+16.3%
Battlefield 5 90−95
−18.5%
100−110
+18.5%
Counter-Strike 2 40−45
−52.3%
67
+52.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.2%
53
+8.2%
Dota 2 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%
Far Cry 5 75−80
−48.1%
114
+48.1%
Forza Horizon 4 90−95
+5.7%
87
−5.7%
Forza Horizon 5 65−70
−29.2%
80−85
+29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−29.2%
110−120
+29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−65.9%
68
+65.9%
Valorant 160−170
−16.3%
180−190
+16.3%
Fortnite 110−120
−17.4%
130−140
+17.4%
Counter-Strike 2 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−24.1%
200−210
+24.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+10.8%
37
−10.8%
Metro Exodus 30−35
−83.9%
57
+83.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−12%
220−230
+12%
Battlefield 5 60−65
−21.9%
75−80
+21.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−77.3%
39
+77.3%
Far Cry 5 50−55
−67.3%
87
+67.3%
Forza Horizon 4 55−60
−27.1%
75
+27.1%
Forza Horizon 5 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−44.7%
55
+44.7%
Fortnite 50−55
−33.3%
70−75
+33.3%
Atomic Heart 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+10.5%
38
−10.5%
Metro Exodus 18−20
−94.7%
37
+94.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−110%
61
+110%
Valorant 130−140
−30.1%
170−180
+30.1%
Battlefield 5 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10
−10%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21
+110%
Dota 2 75−80
−25%
95−100
+25%
Far Cry 5 24−27
−80.8%
47
+80.8%
Forza Horizon 4 40−45
−40%
56
+40%
Forza Horizon 5 21−24
−38.1%
27−30
+38.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Fortnite 24−27
−36%
30−35
+36%

Vậy R9 390X và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 390X nhanh hơn 11%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A580 nhanh hơn 140%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Arc A580 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.44 31.11
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 175 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
355 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.