Radeon R9 390 vs R9 M395

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và Radeon R9 M395, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
21.39
+80.7%

R9 390 vượt qua R9 M395 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.71không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGrenadakhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhânkhông có dữ liệu834 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million5000 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture160.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và Radeon R9 M395: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và Radeon R9 M395. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và Radeon R9 M395 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync++
HD3D-+
PowerTune++
DualGraphics-+
TrueAudio++
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 và Radeon R9 M395 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan++
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390 21.39
+80.7%
R9 M395 11.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390 8880
+80.7%
R9 M395 4915

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390 12730
+86.7%
R9 M395 6819

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390 và Radeon R9 M395 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.39 11.84

R9 390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M395 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 600 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390 hoặc Radeon R9 M395, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.