Radeon R9 390 vs R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390
2015
0 MB GDDR5,275 Watt
23.16
+764%

R9 390 vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.803.69
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaOland
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560384
Tần số nhânkhông có dữ liệu730 MHz
Tần số Boost1000 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture160.018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs648
TMUs16024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s36.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 390 23.16
+764%
R5 430 OEM 2.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390 8902
+763%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.16 2.68
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 30 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 50 Watt

R9 390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 764.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390 và Radeon R5 430 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 379 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.