Radeon R9 380 vs Pro 5500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 380
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
13.63

Pro 5500 XT vượt qua R9 380 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.7111.57
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaNavi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921536
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1187 MHz
Tần số Boost970 MHz1757 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6168.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS5.398 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài221 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 13.63
Pro 5500 XT 18.17
+33.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6095
Pro 5500 XT 8124
+33.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và Radeon Pro 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−30.8%
85−90
+30.8%
4K25
−20%
30−35
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K7.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike 2 80−85
−31%
110−120
+31%
Cyberpunk 2077 30−35
−29%
40−45
+29%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Battlefield 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Counter-Strike 2 80−85
−31%
110−120
+31%
Cyberpunk 2077 30−35
−29%
40−45
+29%
Far Cry 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Fortnite 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Forza Horizon 4 60−65
−29%
80−85
+29%
Forza Horizon 5 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Battlefield 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Counter-Strike 2 80−85
−31%
110−120
+31%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−31.3%
260−270
+31.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−29%
40−45
+29%
Dota 2 90−95
−29%
120−130
+29%
Far Cry 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Fortnite 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%
Forza Horizon 4 60−65
−29%
80−85
+29%
Forza Horizon 5 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Grand Theft Auto V 55−60
−25%
70−75
+25%
Metro Exodus 30−35
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−27.5%
65−70
+27.5%
Valorant 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−29%
40−45
+29%
Dota 2 90−95
−29%
120−130
+29%
Far Cry 5 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 4 60−65
−29%
80−85
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Valorant 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−32.5%
110−120
+32.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−25%
30−33
+25%
Metro Exodus 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Valorant 150−160
−31.6%
200−210
+31.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−22%
50−55
+22%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−25%
30−33
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Metro Exodus 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Valorant 80−85
−22%
100−105
+22%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−20%
18−20
+20%

Vậy R9 380 và Pro 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500 XT nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500 XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.63 18.17
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 125 Watt

Pro 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5500 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
AMD Radeon Pro 5500 XT
Radeon Pro 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 835 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc Radeon Pro 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.