Radeon R9 380 vs P106-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 380
2015
4 GB GDDR5,190 Watt
15.89

P106-100 vượt qua R9 380 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất344325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.769.76
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaGP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921280
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1506 MHz
Tần số Boost970 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 380 và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 380 15.89
P106-100 17.02
+7.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6108
P106-100 6541
+7.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+0%
65−70
+0%
4K27
+0%
27−30
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K7.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Far Cry 5 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Fortnite 85−90
−2.3%
90−95
+2.3%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Grand Theft Auto V 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Metro Exodus 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−6.2%
120−130
+6.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
World of Tanks 200−210
−4.5%
210−220
+4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Far Cry 5 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+5%
40−45
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−6.2%
120−130
+6.2%
Valorant 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−2%
150−160
+2%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy R9 380 và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.89 17.02
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 120 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 380 và P106-100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 380 và P106-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 380 hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.