Radeon R9 380 vs GeForce G210M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và GeForce G210M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 380
2015, $199
4 GB GDDR5, 190 Watt
14.34
+4526%

R9 380 vượt qua G210M với mức trọn vẹn là 4526% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và GeForce G210M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3961377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.801.70
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaGT218
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và GeForce G210M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và GeForce G210M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179216
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Tần số Boost970 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture108.65.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS0.048 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu72
ROPs324
TMUs1128
L1 Cache448 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và GeForce G210M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài221 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và GeForce G210M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHzUp to 500 (DDR2), Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và GeForce G210M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDual Link DVIDisplayPortHDMISingle Link DVIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và GeForce G210M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và GeForce G210M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_1)
Shader Model6.34.1
OpenGL4.52.1
OpenCL2.01.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và GeForce G210M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 14.34
+4526%
GeForce G210M 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 5997
+4549%
Mẫu: 3890
GeForce G210M 129
Mẫu: 214

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 380 29722
+2811%
GeForce G210M 1021

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 50723
+2710%
GeForce G210M 1805

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và GeForce G210M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+306%
16
−306%
4K250−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K7.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+8100%
1−2
−8100%
Cyberpunk 2077 30−33
+2900%
1−2
−2900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Counter-Strike 2 80−85
+8100%
1−2
−8100%
Cyberpunk 2077 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Escape from Tarkov 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Far Cry 5 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Fortnite 80−85
+8100%
1−2
−8100%
Forza Horizon 4 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Forza Horizon 5 45−50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+671%
7−8
−671%
Valorant 120−130
+365%
24−27
−365%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Counter-Strike 2 80−85
+8100%
1−2
−8100%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+1300%
14
−1300%
Cyberpunk 2077 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Dota 2 90−95
+922%
9−10
−922%
Escape from Tarkov 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Far Cry 5 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Fortnite 80−85
+8100%
1−2
−8100%
Forza Horizon 4 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Forza Horizon 5 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 55−60
+5400%
1−2
−5400%
Metro Exodus 30−33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+671%
7−8
−671%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+920%
5−6
−920%
Valorant 120−130
+365%
24−27
−365%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Cyberpunk 2077 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Dota 2 90−95
+922%
9−10
−922%
Escape from Tarkov 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Far Cry 5 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 4 60−65
+1425%
4−5
−1425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+671%
7−8
−671%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+500%
5−6
−500%
Valorant 120−130
+365%
24−27
−365%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+8100%
1−2
−8100%

1440p
High

Counter-Strike 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+4533%
3−4
−4533%
Valorant 140−150
+4867%
3−4
−4867%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Escape from Tarkov 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Far Cry 5 30−35 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3400%
1−2
−3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2000%
1−2
−2000%

1440p
Epic

Fortnite 30−35 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Metro Exodus 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 19 0−1
Valorant 80−85
+3900%
2−3
−3900%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 50−55
+5100%
1−2
−5100%
Escape from Tarkov 14−16 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+600%
2−3
−600%

Vậy R9 380 và GeForce G210M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 380 nhanh hơn 4533%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 đã vượt qua GeForce G210M trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.34 0.31
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 15 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 14 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4525.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce G210M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380 vì nó vượt trội hơn GeForce G210M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce G210M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
NVIDIA GeForce G210M
GeForce G210M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc GeForce G210M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.