Radeon R9 290X vs GeForce RTX 3050 6 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
16.62

RTX 3050 6 GB vượt qua R9 290X với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.2672.36
Hiệu quả năng lượng4.5427.08
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGA107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1599% so với R9 290X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1042 MHz
Tần số Boost947 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture176.0105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17672
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài275 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 16.62
RTX 3050 6 GB 23.94
+44%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
RTX 3050 6 GB 10698
+44.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
−39.5%
120−130
+39.5%
4K50
−40%
70−75
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38
−328%
1.49
+328%
4K10.98
−329%
2.56
+329%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 328% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 329% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−35.9%
140−150
+35.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−35.9%
140−150
+35.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Far Cry 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Fortnite 95−100
−34%
130−140
+34%
Forza Horizon 4 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%
Valorant 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−35.9%
140−150
+35.9%
Counter-Strike: Global Offensive 280
−42.9%
400−450
+42.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Dota 2 100−110
−42.9%
150−160
+42.9%
Far Cry 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Fortnite 95−100
−34%
130−140
+34%
Forza Horizon 4 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 5 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Grand Theft Auto V 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Metro Exodus 35−40
−41%
55−60
+41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Valorant 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Dota 2 136
−39.7%
190−200
+39.7%
Far Cry 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Forza Horizon 4 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
−36.4%
60−65
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 130−140
−37.7%
190−200
+37.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−34%
130−140
+34%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−37.4%
180−190
+37.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−29%
40−45
+29%
Metro Exodus 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−43.7%
240−250
+43.7%
Valorant 170−180
−38.7%
240−250
+38.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 35−40
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 52
−34.6%
70−75
+34.6%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Far Cry 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 4 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

Vậy R9 290X và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.62 23.94
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 70 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1674 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.