Radeon R9 285 vs GeForce GTX 660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 285 và GeForce GTX 660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 285
2014
2 GB GDDR5, 190 Watt
14.95
+66.5%

R9 285 vượt qua GTX 660 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất328447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.592.98
Hiệu quả năng lượng6.225.07
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTongaGK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 285 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 155% so với GTX 660.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792960
Tần số nhân918 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture102.882.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.29 TFLOPS1.981 TFLOPS
ROPs3224
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 285 và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1375 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s144.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 285 và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 285 và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 285 và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 285 14.95
+66.5%
GTX 660 8.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 285 6680
+66.4%
GTX 660 4014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 285 8570
+70%
GTX 660 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 285 và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+59.6%
47
−59.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.32
+46.8%
4.87
−46.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 285 thấp hơn 47% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.95 8.98
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 6 Tháng 9 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 140 Watt

R9 285 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 285 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 285 hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.