Radeon R9 280 vs Tesla P40

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280 và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280
2014
3 GB GDDR5, 200 Watt
12.41

Tesla P40 vượt qua R9 280 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280 và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.672.76
Hiệu quả năng lượng4.948.73
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 280 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 69% so với Tesla P40.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280 và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280 và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923840
Tần số nhânkhông có dữ liệu1303 MHz
Tần số Boost933 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million11,800 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture104.5367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.344 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs3296
TMUs112240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280 và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280 và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s347.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280 và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280 và Tesla P40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280 và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280 và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280 12.41
Tesla P40 27.43
+121%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 280 5549
Tesla P40 12266
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280 và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.41 27.43
Mức độ mới 4 Tháng 3 2014 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 250 Watt

R9 280 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: hiệu năng cao hơn 121%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280 hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.