Radeon R9 280 vs 620

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280 và Radeon 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280
2014
3 GB GDDR5, 200 Watt
12.41
+500%

R9 280 vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280 và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375856
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.943.30
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPolaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280 và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280 và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792384
Tần số nhânkhông có dữ liệu730 MHz
Tần số Boost933 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture104.524.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.344 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs328
TMUs11224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280 và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280 và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280 và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280 và Radeon 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280 và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280 và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280 12.41
+500%
Radeon 620 2.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 280 5549
+499%
Radeon 620 927

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 280 8020
+364%
Radeon 620 1730

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280 và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.41 2.07
Mức độ mới 4 Tháng 3 2014 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 50 Watt

R9 280 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 499.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280 vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280
Radeon R9 280
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280 hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.