Radeon R9 270X vs ATI HD 4870 X2

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
10.90
+272%

R9 270X vượt qua ATI HD 4870 X2 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407743
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.050.13
Hiệu quả năng lượng4.820.82
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoR700
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $550

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3785% so với ATI HD 4870 X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280800 ×2
Tần số nhânkhông có dữ liệu700 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt286 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0028.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS1.12 TFLOPS ×2
ROPs3216 ×2
TMUs8040 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s115.2 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1210.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 10.90
+272%
ATI HD 4870 X2 2.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4875
+272%
ATI HD 4870 X2 1309

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và Radeon HD 4870 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
+275%
8−9
−275%
Battlefield 5 50−55
+333%
12−14
−333%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Far Cry 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Fortnite 65−70
+283%
18−20
−283%
Forza Horizon 4 50−55
+325%
12−14
−325%
Forza Horizon 5 35−40
+311%
9−10
−311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
Valorant 100−110
+289%
27−30
−289%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
+275%
8−9
−275%
Battlefield 5 50−55
+333%
12−14
−333%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+278%
45−50
−278%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Dota 2 80−85
+281%
21−24
−281%
Far Cry 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Fortnite 65−70
+283%
18−20
−283%
Forza Horizon 4 50−55
+325%
12−14
−325%
Forza Horizon 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Grand Theft Auto V 45−50
+275%
12−14
−275%
Metro Exodus 24−27
+300%
6−7
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+300%
8−9
−300%
Valorant 100−110
+289%
27−30
−289%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+333%
12−14
−333%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Dota 2 80−85
+281%
21−24
−281%
Far Cry 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 4 50−55
+325%
12−14
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+330%
10−11
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+300%
8−9
−300%
Valorant 100−110
+289%
27−30
−289%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+283%
18−20
−283%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+324%
21−24
−324%
Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+319%
21−24
−319%
Valorant 120−130
+327%
30−33
−327%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+300%
8−9
−300%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 27−30
+314%
7−8
−314%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+280%
5−6
−280%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+333%
6−7
−333%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 21−24
+283%
6−7
−283%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 60−65
+300%
16−18
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+330%
10−11
−330%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 2.93
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 12 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 286 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
ATI Radeon HD 4870 X2
Radeon HD 4870 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 761 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc Radeon HD 4870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.