Radeon R9 270X vs FirePro W7000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và FirePro W7000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
11.74
+14.5%

R9 270X vượt qua W7000 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và FirePro W7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.442.14
Hiệu quả năng lượng4.795.01
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoPitcairn
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 154% so với FirePro W7000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và FirePro W7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và FirePro W7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhânkhông có dữ liệu950 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0076.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS2.432 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và FirePro W7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và FirePro W7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1200 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và FirePro W7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và FirePro W7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và FirePro W7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và FirePro W7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 11.74
+14.5%
FirePro W7000 10.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4874
+14.5%
FirePro W7000 4255

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và FirePro W7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Counter-Strike 2 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+21.4%
140−150
−21.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+23.1%
65−70
−23.1%
Far Cry 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+23.1%
65−70
−23.1%
Far Cry 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+15%
60−65
−15%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+18.7%
75−80
−18.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
Valorant 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 4 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+19%
21−24
−19%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.74 10.25
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 6 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 350 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn FirePro W7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W7000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
AMD FirePro W7000
FirePro W7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 769 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc FirePro W7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.