Radeon R9 270X vs FirePro D300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và FirePro D300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
10.90
+26.2%

R9 270X vượt qua D300 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và FirePro D300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.824.58
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoPitcairn
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và FirePro D300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và FirePro D300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0068.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS2.176 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và FirePro D300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và FirePro D300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1270 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s162.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và FirePro D300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và FirePro D300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và FirePro D300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và FirePro D300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Counter-Strike 2 65−70
+30%
50−55
−30%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 65−70
+30%
50−55
−30%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Fortnite 65−70
+38%
50−55
−38%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Valorant 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 65−70
+30%
50−55
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+30.8%
130−140
−30.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Fortnite 65−70
+38%
50−55
−38%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Grand Theft Auto V 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Metro Exodus 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Valorant 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 4 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Valorant 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+38%
50−55
−38%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+27.1%
70−75
−27.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+35.4%
65−70
−35.4%
Valorant 120−130
+28%
100−105
−28%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+28%
50−55
−28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 8.64
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 150 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D300: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn FirePro D300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro D300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
AMD FirePro D300
FirePro D300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 762 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 32 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro D300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc FirePro D300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.