Radeon R8 M445DX vs GeForce GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R8 M445DX
2016
1.99

GTX 260 vượt qua R8 M445DX với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất897771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.15
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.17
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMesoGT200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhân780 MHz576 MHz
Tần số Boost1021 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture20.4236.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs828
TMUs2064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared896 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared448 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared999 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.04.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R8 M445DX 1.99
GTX 260 3.02
+51.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M445DX 796
GTX 260 1207
+51.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M445DX và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−50%
21−24
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu21.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Valorant 35−40
−41%
55−60
+41%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−50%
75−80
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 6
−50%
9−10
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 35−40
−41%
55−60
+41%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 35−40
−41%
55−60
+41%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Valorant 14−16
−40%
21−24
+40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 10−11
−40%
14−16
+40%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R8 M445DX và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.99 3.02
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 16 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R8 M445DX có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: hiệu năng cao hơn 51.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260 vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M445DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R8 M445DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M445DX
Radeon R8 M445DX
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M445DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R8 M445DX hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.