Radeon R7 M460 vs R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M460
2016
2 GB DDR3
2.33
+0.9%

R7 M460 chỉ vượt qua R5 430 OEM với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất820821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.68
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaMesoOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1100 MHz730 MHz
Tần số Boost1125 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.05.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M460 2.33
+0.9%
R5 430 OEM 2.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M460 1041
+1%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+8.3%
12−14
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 5
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 M460 và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M460 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 2.31
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 30 Tháng 6 2016

R7 M460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: mới hơn 1 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 M460 và Radeon R5 430 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M460 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M460
Radeon R7 M460
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M460 hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.