Radeon R7 M440 vs HD Graphics P4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M440
2016
4 GB DDR3
2.02
+75.7%

R7 M440 vượt qua HD Graphics P4000 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8611035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.04
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaMesoIvy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320128
Tần số nhân891 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,200 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown45 Watt
Tốc độ xử lý texture17.8220.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5702 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs81
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (11_0)
Shader Model6.05.0
OpenGL4.64.0
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M440 2.02
+75.7%
HD Graphics P4000 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M440 901
+74.6%
HD Graphics P4000 516

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M440 và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+87.5%
8−9
−87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 6
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 21
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 18−20
+80%
10−11
−80%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy R7 M440 và HD Graphics P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M440 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 1.15
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

R7 M440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.7%vàmới hơn 4 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P4000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M440 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M440 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M440 hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.