Radeon R7 M370 vs R7 240

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M370 và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M370
2015
4 GB GDDR5
3.17
+57.7%

R7 M370 vượt qua R7 240 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất730870
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.31
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaLithoOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost960 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.0414.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7373 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs88
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M370 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M370 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M370 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync++
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M370 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M370 3.17
+57.7%
R7 240 2.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M370 1417
+57.6%
R7 240 899

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M370 1760
+44.3%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M370 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+75%
8−9
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+80%
35−40
−80%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Hogwarts Legacy 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+100%
3−4
−100%
Valorant 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+75%
16−18
−75%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy R7 M370 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M370 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 2.01
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R7 M370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M370 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M370 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M370
Radeon R7 M370
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1263 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M370 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.