Radeon R7 M370 vs Quadro K1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M370 và Quadro K1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M370
2015
4 GB GDDR5
3.17
+83.2%

R7 M370 vượt qua K1000M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất725903
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.50
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.06
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLithoGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119.90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân900 MHz850 MHz
Tần số Boost960 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture23.0413.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7373 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M370 và Quadro K1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ73.6 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M370 và Quadro K1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M370 và Quadro K1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M370 và Quadro K1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-+
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M370 3.17
+83.2%
K1000M 1.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M370 1417
+83.3%
K1000M 773

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 M370 2524
+129%
K1000M 1102

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M370 8513
+64.8%
K1000M 5165

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M370 và Quadro K1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
+77.8%
9
−77.8%
Full HD14
−28.6%
18
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+61.5%
35−40
−61.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 10−11
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 50−55
+31.6%
35−40
−31.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Valorant 35−40
+169%
12−14
−169%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy R7 M370 và K1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M370 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
  • K1000M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R7 M370 nhanh hơn 1100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K1000M nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M370 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (98%)
  • K1000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 1.73
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R7 M370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M370 vì nó vượt trội hơn Quadro K1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M370 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M370
Radeon R7 M370
NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M370 hoặc Quadro K1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.