Radeon R7 M365X vs PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M365X
2015
4 GB GDDR5
1.89

PRO W7900 vượt qua R7 M365X với mức trọn vẹn là 3591% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.02
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.35
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLithoNavi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3846144
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz1855 MHz
Tần số Boost825 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu295 Watt
Tốc độ xử lý texture23.04958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7373 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs8192
TMUs24384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.2
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M365X 1.89
PRO W7900 69.76
+3591%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M365X 785
PRO W7900 28964
+3590%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M365X và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.89 69.76
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

PRO W7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3591%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M365X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M365X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M365X
Radeon R7 M365X
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M365X hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.