Radeon R7 M350 vs GeForce RTX 2070 Super Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2070 Super Mobile vượt qua R7 M350 với mức trọn vẹn là 1085% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 780 | 138 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.03 | 21.76 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Meso | TU104B |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 2560 |
Số pipeline Compute | 6 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1000 MHz | 1140 MHz |
Tần số Boost | 825 MHz | 1380 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,550 million | 13,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.36 | 220.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7795 TFLOPS | 7.066 TFLOPS |
ROPs | 8 | 64 |
TMUs | 24 | 160 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 320 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.140 |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 7.5 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 M350 và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−1090%
| 119
+1090%
|
1440p | 6−7
−1167%
| 76
+1167%
|
4K | 3−4
−1400%
| 45
+1400%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Battlefield 5 | 166
+0%
|
166
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 164
+0%
|
164
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Valorant | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Battlefield 5 | 152
+0%
|
152
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Dota 2 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 156
+0%
|
156
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Grand Theft Auto V | 129
+0%
|
129
+0%
|
Metro Exodus | 87
+0%
|
87
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 163
+0%
|
163
+0%
|
Valorant | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 141
+0%
|
141
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Dota 2 | 124
+0%
|
124
+0%
|
Far Cry 5 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 87
+0%
|
87
+0%
|
Valorant | 163
+0%
|
163
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 129
+0%
|
129
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Metro Exodus | 54
+0%
|
54
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110
+0%
|
110
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 93
+0%
|
93
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Metro Exodus | 32
+0%
|
32
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 59
+0%
|
59
+0%
|
Valorant | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 48
+0%
|
48
+0%
|
Vậy R7 M350 và RTX 2070 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 1090% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.65 | 31.41 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 2 Tháng 4 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 115 Watt |
R7 M350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Mobile: hiệu năng cao hơn 1085.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.