Radeon R7 M270 vs R5 230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M270 và Radeon R5 230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M270
2014
0 MB Not Listed
1.71
+249%

R7 M270 vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 249% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9081223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.05
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaOpalCaicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Tần số nhân725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million370 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Tốc độ xử lý texture19.805.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6336 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 1.0 x4
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M270 và Radeon R5 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớNot ListedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớNot Listed64 Bit
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M270 và Radeon R5 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M270 và Radeon R5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
​PowerPlaykhông có dữ liệu+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M270 và Radeon R5 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.4
OpenCLNot Listed1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M270 1.71
+249%
R5 230 0.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M270 766
+247%
R5 230 221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M270 và Radeon R5 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+250%
4−5
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 35−40
+280%
10−11
−280%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+280%
10−11
−280%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 10
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 35−40
+280%
10−11
−280%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 35−40
+280%
10−11
−280%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy R7 M270 và R5 230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M270 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.71 0.49
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 3 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 M270 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 230: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M270 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M270 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 230 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M270
Radeon R7 M270
AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 245 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M270 hoặc Radeon R5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.