Radeon R7 (Kaveri) vs UHD Graphics P750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 (Kaveri)
2014
1.45

Graphics P750 vượt qua R7 (Kaveri) với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1023715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.45
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaKaveriRocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2014 (11 năm năm trước)2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân553 MHz350 MHz
Tần số Boost686 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu83.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6656 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−186%
40−45
+186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%

Full HD
Medium

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Fortnite 5−6
−180%
14−16
+180%
Forza Horizon 4 9−10
−167%
24−27
+167%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−170%
27−30
+170%
Valorant 35−40
−186%
100−105
+186%

Full HD
High

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−173%
90−95
+173%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 18−20
−178%
50−55
+178%
Far Cry 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Fortnite 5−6
−180%
14−16
+180%
Forza Horizon 4 9−10
−167%
24−27
+167%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−170%
27−30
+170%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−163%
21−24
+163%
Valorant 35−40
−186%
100−105
+186%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 18−20
−178%
50−55
+178%
Far Cry 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 9−10
−167%
24−27
+167%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−170%
27−30
+170%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−157%
18−20
+157%
Valorant 35−40
−186%
100−105
+186%

Full HD
Epic

Fortnite 5−6
−180%
14−16
+180%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−170%
27−30
+170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−167%
40−45
+167%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Vậy R7 (Kaveri) và UHD Graphics P750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P750 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 4.15
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

UHD Graphics P750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P750 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 (Kaveri) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics P750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Kaveri)
Radeon R7 (Kaveri)
Intel UHD Graphics P750
UHD Graphics P750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 (Kaveri) hoặc UHD Graphics P750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.