Radeon R7 360 vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 360
2015
2 GB GDDR5, 100 Watt
8.16

RTX 2060 Super vượt qua R7 360 với mức trọn vẹn là 426% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.4446.10
Hiệu quả năng lượng5.5916.81
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTobagoTU106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 938% so với R7 360.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682176
Tần số nhânkhông có dữ liệu1470 MHz
Tần số Boost1000 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.613 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs1664
TMUs48136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài165 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 360 8.16
RTX 2060 Super 42.92
+426%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 360 3137
RTX 2060 Super 16495
+426%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 360 4110
RTX 2060 Super 22243
+441%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 360 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−467%
119
+467%
1440p12−14
−467%
68
+467%
4K8−9
−450%
44
+450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.19
−54.8%
3.35
+54.8%
1440p9.08
−54.8%
5.87
+54.8%
4K13.63
−50.3%
9.07
+50.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 50% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 168
+0%
168
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Atomic Heart 124
+0%
124
+0%
Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 4 152
+0%
152
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
Valorant 298
+0%
298
+0%
Atomic Heart 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Dota 2 200
+0%
200
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+0%
163
+0%
Valorant 293
+0%
293
+0%
Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0%
123
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%
Fortnite 148
+0%
148
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%
Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 98
+0%
98
+0%
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%
Valorant 210
+0%
210
+0%
Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
Fortnite 48
+0%
48
+0%

Vậy R7 360 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.16 42.92
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

R7 360 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 426%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon R7 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
13417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 360 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.