Radeon R7 350 vs R6 (Carrizo)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 350
2016
2 GB GDDR5, 55 Watt
5.19
+271%

R7 350 vượt qua R6 (Carrizo) với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.922.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeCarrizo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million2410 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt12-35 Watt
Tốc độ xử lý texture25.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (FL 12_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 350 và Radeon R6 (Carrizo) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+264%
11
−264%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 31
+0%
31
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 350 và R6 (Carrizo) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 350 nhanh hơn 264% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 48 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.19 1.40
Mức độ mới 6 Tháng 7 2016 4 Tháng 6 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 12 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 270.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của R6 (Carrizo): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R6 (Carrizo) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
AMD Radeon R6 (Carrizo)
Radeon R6 (Carrizo)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 350 hoặc Radeon R6 (Carrizo), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.