Radeon R7 350 vs GeForce GT 220
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce GT 220, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R7 350 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 882% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 615 | 1224 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.98 | 0.67 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | GT216 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) | 12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 48 |
Tần số nhân | 800 MHz | 625 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 486 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 58 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 9.840 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 0.1277 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 168 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 790 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 25.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | VGADVIHDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF + HDA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 200−210
+852%
| 21
−852%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.81 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy R7 350 và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R7 350 nhanh hơn 852% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 35 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.60 | 0.57 |
Mức độ mới | 6 Tháng 7 2016 | 12 Tháng 10 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 58 Watt |
R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 882.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.