Radeon R7 265 vs HD Graphics P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và HD Graphics P4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 265
2014
4 GB GDDR5, 150 Watt
8.99
+682%

R7 265 vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 682% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4461035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.772.04
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnIvy Bridge GT2
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 265 và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024128
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost925 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,200 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture59.2020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.894 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs321
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và HD Graphics P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 265 và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.0
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 265 và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.99 1.15
Mức độ mới 13 Tháng 2 2014 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

R7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 681.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P4000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 265 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 265 hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.