Radeon R7 265 vs GeForce GTS 250M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 265 vượt qua GTS 250M với mức trọn vẹn là 629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 452 | 1016 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.95 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.74 | 3.49 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | GT215 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) | 15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 96 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 500 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 727 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 59.20 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.894 TFLOPS | 0.24 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 360 |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 64 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | PCIe 3.0 | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Loại cổng MXM | không có dữ liệu | MXM 3.0 Type-B |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | Up to 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 51.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | HDMIVGALVDSSingle Link DVIDisplayPortDual Link DVI |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 265 và GeForce GTS 250M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 200−210
+614%
| 28
−614%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 0.75 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy R7 265 và GTS 250M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R7 265 nhanh hơn 614% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 48 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.69 | 1.33 |
Mức độ mới | 13 Tháng 2 2014 | 15 Tháng 6 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 28 Watt |
R7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 628.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 250M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 435.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 265 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 265 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTS 250M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.