Radeon R7 265 vs GeForce 8800 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 265
2014
4 GB GDDR5, 150 Watt
8.99
+764%

R7 265 vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 764% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4461064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.590.03
Hiệu quả năng lượng4.770.66
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnG92
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 265 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 15200% so với 8800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024112
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture59.2033.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.894 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s57.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 265 và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.99 1.04
Mức độ mới 13 Tháng 2 2014 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 105 Watt

R7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 764.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 265 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 265 hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.