Radeon R7 250 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.34

Vega 7 vượt qua R7 250 với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất823548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.8511.34
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOlandCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384448
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1050 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/ANone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1150 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.34
Vega 7 6.44
+175%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 250 2775
Vega 7 5249
+89.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
Vega 7 3348
+56.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 250 15080
Vega 7 24726
+64%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−21.1%
23
+21.1%
1440p10−12
−180%
28
+180%
4K6−7
−200%
18
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68không có dữ liệu
1440p8.90không có dữ liệu
4K14.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−183%
16−18
+183%
Counter-Strike 2 6−7
−467%
30−35
+467%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18
+260%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−183%
16−18
+183%
Battlefield 5 8−9
−250%
28
+250%
Counter-Strike 2 6−7
−467%
30−35
+467%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14
+180%
Far Cry 5 4−5
−400%
20
+400%
Fortnite 12−14
−385%
63
+385%
Forza Horizon 4 12−14
−208%
37
+208%
Forza Horizon 5 4−5
−500%
24
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%
Valorant 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−183%
16−18
+183%
Battlefield 5 8−9
−188%
23
+188%
Counter-Strike 2 6−7
−467%
30−35
+467%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−18.4%
58
+18.4%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10
+100%
Dota 2 24−27
−169%
70−75
+169%
Far Cry 5 4−5
−350%
18
+350%
Fortnite 12−14
−108%
27
+108%
Forza Horizon 4 12−14
−192%
35
+192%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21
+425%
Grand Theft Auto V 6−7
−183%
17
+183%
Metro Exodus 4−5
−225%
13
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−76.9%
23
+76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−138%
19
+138%
Valorant 40−45
−69.8%
73
+69.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−163%
21
+163%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9
+80%
Dota 2 24−27
−169%
70−75
+169%
Far Cry 5 4−5
−350%
18
+350%
Forza Horizon 4 12−14
−125%
27
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−100%
24−27
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−62.5%
13
+62.5%
Valorant 40−45
+72%
25
−72%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−7.7%
14
+7.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−267%
10−12
+267%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−200%
50−55
+200%
Grand Theft Auto V 1−2
−800%
9−10
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−77.3%
35−40
+77.3%
Valorant 21−24
−109%
48
+109%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−175%
10−12
+175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−180%
14−16
+180%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 12−14
−92.3%
25
+92.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 1−2
−1000%
10−12
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
High Preset

Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy R7 250 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R7 250 nhanh hơn 72%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 250 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 6.44
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2456 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.