Radeon R7 250 vs GeForce GT 740

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce GT 740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.34

GT 740 vượt qua R7 250 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất823722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.100.19
Hiệu quả năng lượng2.854.09
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaOlandGK107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 740 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 90% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhânkhông có dữ liệu993 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.34
GT 740 3.29
+40.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1044
GT 740 1470
+40.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 250 2145
+10%
GT 740 1950

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−26.3%
24−27
+26.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68
−26.3%
3.71
+26.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 740 thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Valorant 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R7 250 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 3.29
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 64 Watt

GT 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.6%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1238 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.