Radeon R7 240 vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 240
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.25

RTX 2060 Super vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 1743% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86092
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1646.37
Hiệu quả năng lượng5.3616.93
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOlandTU106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28881% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202176
Tần số nhânkhông có dữ liệu1470 MHz
Tần số Boost780 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture14.00224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs864
TMUs20136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 240 2.25
RTX 2060 Super 41.46
+1743%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 240 896
RTX 2060 Super 16507
+1742%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 240 1220
RTX 2060 Super 22243
+1723%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−1867%
118
+1867%
1440p3−4
−2167%
68
+2167%
4K2−3
−2050%
43
+2050%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.50
−240%
3.38
+240%
1440p23.00
−292%
5.87
+292%
4K34.50
−272%
9.28
+272%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 240% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 292% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 272% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 228
+0%
228
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 202
+0%
202
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 4 184
+0%
184
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+0%
241
+0%
Red Dead Redemption 2 59
+0%
59
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+0%
127
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+0%
138
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
Valorant 59
+0%
59
+0%

Vậy R7 240 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 1867% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 2167% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 2050% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.25 41.46
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 175 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 1742.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 240 và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13199 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 240 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.