Radeon R6 M340DX vs R5 430 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 M340DX
2015
2.65
+8.2%

R6 M340DX vượt qua R5 430 OEM với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất850873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.78
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaJetOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân955 MHz730 MHz
Tần số Boost1030 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.7218.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.791 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424
L1 Cache96 KB96 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+11.1%
9−10
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Escape from Tarkov 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
High

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Escape from Tarkov 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+20%
5−6
−20%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Escape from Tarkov 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+50%
2−3
−50%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Escape from Tarkov 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R6 M340DX và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 M340DX nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.65 2.45
Mức độ mới 12 Tháng 12 2015 30 Tháng 6 2016

R6 M340DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: mới hơn 6 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R6 M340DX và Radeon R5 430 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 M340DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 478 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 M340DX hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.