Radeon R6 M255DX vs Quadro GV100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 M255DX và Quadro GV100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 M255DX
2014
1.45

GV100 vượt qua R6 M255DX với mức trọn vẹn là 3083% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất102688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.19
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.18
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaJetGV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3205120
Tần số nhân780 MHz1132 MHz
Tần số Boost855 MHz1627 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million21,100 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture17.10520.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS16.66 TFLOPS
ROPs8128
TMUs20320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640
L1 Cache80 KB10 MB
L2 Cache128 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 M255DX và Quadro GV100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared848 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu868.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 M255DX và Quadro GV100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 M255DX và Quadro GV100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 M255DX và Quadro GV100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 M255DX 1.45
Quadro GV100 46.15
+3083%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R6 M255DX 605
Mẫu: 11
Quadro GV100 19311
+3092%
Mẫu: 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 M255DX và Quadro GV100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−3082%
350−400
+3082%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu25.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Hogwarts Legacy 6−7
−3067%
190−200
+3067%

Full HD
Medium

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Far Cry 5 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Fortnite 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Forza Horizon 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Hogwarts Legacy 6−7
−3067%
190−200
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Valorant 35−40
−3043%
1100−1150
+3043%

Full HD
High

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−3025%
1000−1050
+3025%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Dota 2 18−20
−2956%
550−600
+2956%
Far Cry 5 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Fortnite 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Forza Horizon 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Hogwarts Legacy 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Metro Exodus 2−3
−2900%
60−65
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 35−40
−3043%
1100−1150
+3043%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Dota 2 18−20
−2956%
550−600
+2956%
Far Cry 5 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Forza Horizon 4 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Hogwarts Legacy 6−7
−3067%
190−200
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 35−40
−3043%
1100−1150
+3043%

Full HD
Epic

Fortnite 5−6
−2900%
150−160
+2900%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2900%
300−310
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Valorant 7−8
−3043%
220−230
+3043%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Hogwarts Legacy 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3067%
95−100
+3067%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−2900%
60−65
+2900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Valorant 7−8
−3043%
220−230
+3043%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
−2900%
60−65
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2900%
60−65
+2900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−2900%
60−65
+2900%

Vậy R6 M255DX và Quadro GV100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro GV100 nhanh hơn 3082% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 46.15
Mức độ mới 7 Tháng 1 2014 27 Tháng 3 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3082.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M255DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 M255DX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro GV100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 M255DX
Radeon R6 M255DX
NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M255DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 M255DX hoặc Quadro GV100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.