Radeon R6 (Carrizo) vs HD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 (Carrizo)
2015
12 Watt
1.30
+94%

R6 (Carrizo) vượt qua HD Graphics với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9861163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Hiệu quả năng lượng2.961.52
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaCarrizoIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost800 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)11.1 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 (Carrizo) 1.30
+94%
HD Graphics 0.67

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R6 (Carrizo) 909
+203%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Carrizo) và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+120%
5−6
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 31
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy R6 (Carrizo) và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Carrizo) nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 0.67
Mức độ mới 4 Tháng 6 2015 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 35 Watt

R6 (Carrizo) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 (Carrizo) vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 (Carrizo) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Carrizo)
Radeon R6 (Carrizo)
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 2321 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Carrizo) hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.