HD Graphics vs Radeon R6 (Kaveri)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R6 (Kaveri) vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1163 | 933 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 68 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | GCN 1.1 (2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | Kaveri |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 533 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 654 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 2410 Million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | không có dữ liệu |
TMUs | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64/128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.80 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics và Radeon R6 (Kaveri) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 4−5
−150%
| 10
+150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy HD Graphics và R6 (Kaveri) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R6 (Kaveri) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.67 | 1.55 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 4 Tháng 6 2014 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
HD Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của R6 (Kaveri): hiệu năng cao hơn 131.3%vàmới hơn 2 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 (Kaveri) vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R6 (Kaveri) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.