Radeon R5 (Stoney Ridge) vs 620
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
620 vượt qua R5 (Stoney Ridge) với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1011 | 863 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.18 | 3.29 |
Kiến trúc | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Stoney Ridge | Polaris 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 384 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 730 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1024 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12-45 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 24.58 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.7864 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.3 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
−50%
| 12−14
+50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 1
−400%
|
5−6
+400%
|
Fortnite | 7
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
Forza Horizon 4 | 5
−120%
|
10−12
+120%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Valorant | 30−35
−20.6%
|
40−45
+20.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
−50%
|
45−50
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 16−18
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
Far Cry 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Fortnite | 4−5
−175%
|
10−12
+175%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Metro Exodus | 1
−300%
|
4−5
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Valorant | 30−35
−20.6%
|
40−45
+20.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 16−18
−41.2%
|
24−27
+41.2%
|
Far Cry 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Valorant | 30−35
−20.6%
|
40−45
+20.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−175%
|
10−12
+175%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 2−3 |
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−57.1%
|
21−24
+57.1%
|
Valorant | 6−7
−217%
|
18−20
+217%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Far Cry 5 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy R5 (Stoney Ridge) và Radeon 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 620 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 620 nhanh hơn 400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 620 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (84%)
- Hòa trong 9 các bài kiểm tra (16%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.34 | 2.25 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 13 Tháng 5 2019 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 50 Watt |
R5 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: hiệu năng cao hơn 67.9%vàmới hơn 2 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 620 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.