Radeon R5 M430 vs Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Vega 7 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 941 | 536 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.44 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Exo | Cezanne |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 448 |
Tần số nhân | 1030 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1030 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.60 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6592 TFLOPS | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 20 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.0 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
−76.9%
| 23
+76.9%
|
1440p | 5−6
−400%
| 25
+400%
|
4K | 3−4
−400%
| 15
+400%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−190%
|
29
+190%
|
Metro Exodus | 1−2
−2000%
|
21
+2000%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−286%
|
27
+286%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Dota 2 | 7
−143%
|
17
+143%
|
Far Cry 5 | 12−14
−133%
|
28
+133%
|
Fortnite | 8−9
−450%
|
40−45
+450%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−140%
|
24
+140%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Metro Exodus | 1−2
−1400%
|
15
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−171%
|
46
+171%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−200%
|
21−24
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−188%
|
21−24
+188%
|
World of Tanks | 30−35
−70.6%
|
58
+70.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Dota 2 | 19
−321%
|
80−85
+321%
|
Far Cry 5 | 12−14
−175%
|
30−35
+175%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−110%
|
21
+110%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−253%
|
60−65
+253%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−309%
|
45−50
+309%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
World of Tanks | 10−11
−440%
|
50−55
+440%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Far Cry 5 | 6−7
−167%
|
16−18
+167%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−1000%
|
10−12
+1000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−320%
|
21−24
+320%
|
Valorant | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Dota 2 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−333%
|
65−70
+333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−340%
|
21−24
+340%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
Dota 2 | 16−18
−338%
|
70−75
+338%
|
Far Cry 5 | 1−2
−800%
|
9−10
+800%
|
Valorant | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Full HD
Medium Preset
Forza Horizon 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Valorant | 29
+0%
|
29
+0%
|
Full HD
High Preset
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 14
+0%
|
14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Ultra Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy R5 M430 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
- Vega 7 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 2000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (73%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (27%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.69 | 7.48 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2016 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 342.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M430 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.